Có 1 kết quả:

深邃 shēn suì ㄕㄣ ㄙㄨㄟˋ

1/1

shēn suì ㄕㄣ ㄙㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deep (valley or night)
(2) abstruse
(3) hidden in depth

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0